~ 全然~ない ~ - DU HỌC VHS

~ 全然~ない ~

~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.

Giải thích: Là phó từ biểu thị mức độ. Khi làm chức năng bổ nghĩa cho động từ thì chúng được đặt trước động từ.

Mang ý nghĩa hoàn toàn…không, luôn đi với câu phủ định.

Ví dụ:

Tôi không có tiền.

お金が全然ありません。

Tôi hoàn toàn không hiểu.

全然分かりません。

Bạn đang muốn tìm 1 nơi ?

cho kế hoạch học tập và lao động tại Nhật, Hàn Quốc?

Công ty TNHH Việt - Hàn Star

Trung tâm Đào tạo & Tư vấn Du học VHS

Cam kết

Cung cấp bởi Zubi Cloud