𝐓𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐤𝐞̂𝐮 𝐜𝐮̉𝐚 𝐜𝐚́𝐜 𝐥𝐨𝐚̀𝐢 𝐯𝐚̣̂𝐭 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐍𝐡𝐚̣̂𝐭 (phần 1) - DU HỌC VHS

𝐓𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐤𝐞̂𝐮 𝐜𝐮̉𝐚 𝐜𝐚́𝐜 𝐥𝐨𝐚̀𝐢 𝐯𝐚̣̂𝐭 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐍𝐡𝐚̣̂𝐭 (phần 1)

⁉️ Bạn có bao giờ thắc mắc, tiếng sủa của chó trong tiếng Nhật là gì không? Có cả một tập hợp các từ tượng thanh trong tiếng Nhật đại diện cho âm thanh của các loài động vật.⁉️
Khi được sử dụng trong một câu, các từ mô tả âm thanh của động vật đôi khi kết hợp với động từ naku (鳴く). Ngoài ra, động từ hoeru (吠える) được dùng khi diễn đạt tiếng chó sủa và inanaku (いななく) cho tiếng ngựa hí.
🐶𝐂𝐡𝐨́: 𝐰𝐚𝐧 𝐰𝐚𝐧 (ワンワン)
🌀Trong tiếng Nhật, âm thanh chung nhất của loài chó là “wan wan”, giống như “gâu gâu” trong tiếng Việt.
📌Ví dụ: 犬がワンワン吠える。(Inu ga wan wan hoeru.)
🔆Dịch: Con chó sủa gâu gâu.
❗Ngoài ra, để mô tả tiếng sủa của chó nhỏ như chihuahua hoặc tiếng sủa của một con chó đang gặp nạn, người Nhật thường dùng từ “kyan kyan” (キャンキャン).
😾𝐌𝐞̀𝐨: 𝐧𝐲𝐚 𝐧𝐲𝐚 (ニャーニャー)
🌀Tiếng “meo meo” của mèo được thể hiện bằng “nya nya” trong tiếng Nhật. Vì vậy, đôi khi một con mèo còn được gọi là “nyanko” (ニャンコ).
📌Ví dụ: 子猫がニャーニャー鳴ないている。(Koneko ga nya nya naite iru.)
🔆Dịch: Con mèo kêu meo meo.
❗Nếu muốn mô tả tiếng mèo gừ, bạn có thể dùng từ “goro goro” (ゴロゴロ).
🐷𝐋𝐨̛̣𝐧: 𝐛𝐮 𝐛𝐮 (ブーブー)
🌀“Bu bu” là từ mô phỏng tiếng lợn kêu trong tiếng Nhật, tương đương với “oink oink” trong tiếng Anh và “ủn ỉn” trong tiếng Việt.
📌Ví dụ: 豚がブーブー鳴きながらご飯を食べている。(Buta ga bu bu nakinagara gohan o tabete iru.)
🔆Dịch: Con lợn kêu “ủn ỉn” khi ăn

Bạn đang muốn tìm 1 nơi ?

cho kế hoạch học tập và lao động tại Nhật, Hàn Quốc?

Công ty TNHH Việt - Hàn Star

Trung tâm Đào tạo & Tư vấn Du học VHS

Cam kết

Cung cấp bởi Zubi Cloud