Bài 1: Làm quen với bảng chữ cái Hangul
-
Mục tiêu:
-
Nhận biết và viết được nguyên âm, phụ âm cơ bản trong tiếng Hàn.
-
Đọc được từ đơn giản ghép từ các chữ cái.
-
-
Nội dung:
-
Giới thiệu lịch sử hình thành chữ Hangul (Vua Sejong sáng tạo năm 1443).
-
Học 10 nguyên âm cơ bản (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ) và 14 phụ âm (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ).
-
Ghép âm: Ví dụ: 가 (ga), 나 (na), 다 (da).
-
Hoạt động: Trò chơi “Ghép chữ thần tốc” – học sinh thi ghép chữ từ thẻ nguyên âm và phụ âm.
-
Bài 2: Chào hỏi và giới thiệu bản thân
-
Mục tiêu:
-
Biết cách chào hỏi theo thời gian (sáng, chiều, tối).
-
Giới thiệu tên, tuổi, quốc tịch bằng tiếng Hàn.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 안녕하세요 (xin chào), 감사합니다 (cảm ơn), 저는…입니다 (tôi là…).
-
Mẫu câu:
-
“안녕하세요? 저는 응안입니다. 베트남 사람입니다.”
-
“만나서 반갑습니다!” (Rất vui được gặp bạn!)
-
-
Hoạt động: Đóng vai hội thoại theo cặp, thực hành giới thiệu trước lớp.
-
Bài 3: Số đếm và tuổi
-
Mục tiêu:
-
Đếm số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn.
-
Hỏi và trả lời về tuổi.
-
-
Nội dung:
-
Số thuần Hàn (1-10): 하나, 둘, 셋, 넷, 다섯…
-
Số Hán Hàn (11-100): 십일, 이십, 삼십…
-
Mẫu câu:
-
“몇 살이에요?” (Bạn bao nhiêu tuổi?) → “저는 열두 살이에요.” (Tôi 12 tuổi.)
-
-
Hoạt động: Trò chơi “Đoán tuổi” – học sinh dùng số đếm để hỏi và đoán tuổi bạn.
-
Bài 4: Gia đình
-
Mục tiêu:
-
Gọi tên các thành viên trong gia đình.
-
Miêu tả gia đình bằng câu đơn giản.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 아빠 (bố), 엄마 (mẹ), 형/오빠 (anh trai), 누나/언니 (chị gái), 동생 (em).
-
Mẫu câu:
-
“우리 가족은 4명이에요.” (Gia đình tôi có 4 người.)
-
“이분은 제 아빠예요.” (Đây là bố tôi.)
-
-
Hoạt động: Vẽ sơ đồ gia đình và thuyết trình bằng tiếng Hàn.
-
Bài 5: Trường học và đồ dùng học tập
-
Mục tiêu:
-
Gọi tên các đồ dùng học tập và phòng trong trường.
-
Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 책 (sách), 책상 (bàn học), 칠판 (bảng), 교실 (lớp học).
-
Ngữ pháp: ~에 있습니다/없습니다 (ở…/không ở…).
-
Ví dụ: “책은 가방에 있어요.” (Cuốn sách ở trong cặp.)
-
-
Hoạt động: Trò chơi “Tìm đồ vật” – học sinh dùng câu tiếng Hàn để hỏi vị trí đồ vật trong lớp.
-
Bài 6: Thời tiết và mùa
-
Mục tiêu:
-
Miêu tả thời tiết theo mùa.
-
Hỏi và trả lời về thời tiết hôm nay.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 봄 (mùa xuân), 여름 (mùa hè), 가을 (mùa thu), 겨울 (mùa đông).
-
Mẫu câu:
-
“오늘 날씨가 어때요?” → “따뜻해요.” (Hôm nay trời ấm.)
-
-
Hoạt động: Làm poster minh họa 4 mùa bằng tranh và viết câu miêu tả.
-
Bài 7: Ẩm thực Hàn Quốc
-
Mục tiêu:
-
Gọi tên các món ăn Hàn Quốc phổ biến.
-
Biết cách đặt món đơn giản.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 김밥 (kimbap), 불고기 (bulgogi), 김치 (kimchi), 비빔밥 (bibimbap).
-
Mẫu câu:
-
“김밥 주세요!” (Cho tôi một phần kimbap!)
-
“맛있어요!” (Ngon quá!)
-
-
Hoạt động: Đóng vai “Nhà hàng Hàn Quốc” – học sinh thực hành giao tiếp khi gọi món.
-
Bài 8: Ngày lễ truyền thống (Chuseok)
-
Mục tiêu:
-
Hiểu về ý nghĩa Tết Trung thu Hàn Quốc (Chuseok).
-
Học từ vựng liên quan đến lễ hội.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 추석 (Chuseok), 송편 (bánh gạo hình trăng), 가족 (gia đình).
-
Văn hóa: Cách người Hàn Quốc ăn mừng Chuseok (thăm mộ tổ tiên, múa Ganggangsullae).
-
Hoạt động: Làm 송편 (bánh gạo) bằng đất nặn và thuyết trình về lễ hội.
-
Bài 9: Phương tiện giao thông
-
Mục tiêu:
-
Gọi tên các phương tiện giao thông.
-
Hỏi và chỉ đường đơn giản.
-
-
Nội dung:
-
Từ vựng: 버스 (xe buýt), 지하철 (tàu điện ngầm), 자전거 (xe đạp).
-
Mẫu câu:
-
“학교에 어떻게 가요?” → “버스로 가요.” (Đi bằng xe buýt.)
-
-
Hoạt động: Vẽ bản đồ khu vực quanh trường và thực hành hỏi đường.
-
Bài 10: Ôn tập và dự án cuối kỳ
-
Mục tiêu:
-
Tổng hợp kiến thức đã học.
-
Thể hiện khả năng giao tiếp qua dự án.
-
-
Nội dung:
-
Học sinh tự chọn chủ đề (gia đình, trường học, ẩm thực) để làm video/phóng sự ngắn bằng tiếng Hàn.
-
Trình bày trước lớp và nhận xét lẫn nhau.
-
Phương pháp đánh giá
-
Thường xuyên: Kiểm tra từ vựng qua trò chơi, bài tập nhóm.
-
Định kỳ: Thi viết, thi nói theo chủ đề (ví dụ: giới thiệu bản thân, miêu tả gia đình).
Lưu ý: Kết hợp học qua bài hát tiếng Hàn đơn giản (ví dụ: “반갑습니다” – Bài hát chào hỏi) và phim hoạt hình ngắn để tạo hứng thú. Chúc các em học vui với tiếng Hàn! 🇰🇷✨